English to Vietnamese
Search Query: clarify
Best translation match:
English | Vietnamese |
clarify
|
* ngoại động từ
- lọc, gạn - làm cho sáng sủa dễ hiểu * nội động từ - trong ra, sạch ra - trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
clarify
|
biết ; giải thích ; làm rõ ; làm sáng tỏ ; nói rõ hơn ; phơi ; rõ ; sáng tỏ ;
|
clarify
|
biết ; giải thích ; làm rõ ; làm sáng tỏ ; nói rõ hơn ; phơi ; rõ ; sáng tỏ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
clarify; clear up; elucidate
|
make clear and (more) comprehensible
|
May related with:
English | Vietnamese |
clarify
|
* ngoại động từ
- lọc, gạn - làm cho sáng sủa dễ hiểu * nội động từ - trong ra, sạch ra - trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) |
clarifier
|
- xem clarify
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet