English to Vietnamese
Search Query: clandestine
Best translation match:
English | Vietnamese |
clandestine
|
* tính từ
- giấu giếm, bí mật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
clandestine
|
giấu ; lén lút vào ; lén lút ; vùng ;
|
clandestine
|
giấu ; lén lút vào ; lén lút ; vùng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
clandestine; cloak-and-dagger; hole-and-corner; hugger-mugger; hush-hush; secret; surreptitious; undercover; underground
|
conducted with or marked by hidden aims or methods
|
May related with:
English | Vietnamese |
clandestine
|
* tính từ
- giấu giếm, bí mật |
clandestineness
|
* danh từ
- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật |
clandestinity
|
* danh từ
- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật |
clandestinely
|
- xem clandestine
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet