English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: circumlocution

Best translation match:
English Vietnamese
circumlocution
* danh từ
- lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc
- (ngôn ngữ học) ngữ giải thích

May be synonymous with:
English English
circumlocution; ambage; periphrasis
a style that involves indirect ways of expressing things
circumlocution; indirect expression
an indirect way of expressing something

May related with:
English Vietnamese
circumlocution
* danh từ
- lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc
- (ngôn ngữ học) ngữ giải thích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: