English to Vietnamese
Search Query: circumcise
Best translation match:
English | Vietnamese |
circumcise
|
* ngoại động từ
- cắt bao quy đầu - tẩy rửa (cõi lòng...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
circumcise
|
cắt bì cho ; làm lễ cắt bì cho ; phép cắt bì cho họ ;
|
circumcise
|
cắt bì cho ; làm lễ cắt bì cho ; phép cắt bì cho họ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
circumcise
|
* ngoại động từ
- cắt bao quy đầu - tẩy rửa (cõi lòng...) |
circumciser
|
- xem circumcise
|
circumcision
|
* danh từ
- sự cắt bao quy đầu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet