English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cinch

Best translation match:
English Vietnamese
cinch
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
=to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì
- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
=that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

Probably related with:
English Vietnamese
cinch
thắng ; trò trẻ con ;
cinch
thắng ; trò trẻ con ;

May be synonymous with:
English English
cinch; girth
stable gear consisting of a band around a horse's belly that holds the saddle in place

May related with:
English Vietnamese
cinch
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
=to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì
- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
=that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn
cinch
thắng ; trò trẻ con ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: