English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chromation

Best translation match:
English Vietnamese
chromation
- tính sắc sai

May related with:
English Vietnamese
chromate
* danh từ
- (hoá học) cromat
chromatic
* tính từ
- (thuộc) màu
=chromatic printing+ in màu
- (âm nhạc) nửa cung
=chromatic scale+ gam nửa cung
chromatics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa học về màu sắc
chromaticity
- (Tech) sắc độ [ĐL]
chromatically
- xem chromatic
chromaticism
- xem chromatic
chromation
- tính sắc sai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: