English to Vietnamese
Search Query: chocolate
Best translation match:
English | Vietnamese |
chocolate
|
* danh từ
- sôcôla - kẹo sôcôla - nước sôcôla - màu sôcôla * tính từ - có màu sôcôla |
Probably related with:
English | Vietnamese |
chocolate
|
bằng cô ; bằng sô cô la ; bố ăn sô cô la ; chocolat ; có sô cô la ; hộp sô cô la ; kẹo sôcôla ; la ; mùi sô cô la ; một ly chocolat ; quan ; socola ; sô cô la nữa ; sô cô la ; sô ; sôcôla trắng ; sôcôla ; thanh sô ; thức ; ồ ;
|
chocolate
|
bằng cô ; bằng sô cô la ; bố ăn sô cô la ; chocolat ; có sô cô la ; hộp sô cô la ; kẹo sôcôla ; mùi sô cô la ; một ly chocolat ; socola ; sô cô la nữa ; sô cô la ; sô ; sôcôla trắng ; sôcôla ; thanh sô ; thức ; ồ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
chocolate; cocoa; drinking chocolate; hot chocolate
|
a beverage made from cocoa powder and milk and sugar; usually drunk hot
|
chocolate; burnt umber; coffee; deep brown; umber
|
a medium brown to dark-brown color
|
May related with:
English | Vietnamese |
chocolate
|
* danh từ
- sôcôla - kẹo sôcôla - nước sôcôla - màu sôcôla * tính từ - có màu sôcôla |
chocolate soldier
|
* danh từ
- lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu |
chocolate-box
|
* tính từ
- xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt |
chocolate-soldier
|
* danh từ
- lính cậu; lính chữ thọ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet