English to Vietnamese
Search Query: chock
Best translation match:
English | Vietnamese |
chock
|
* danh từ
- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn) - (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục * ngoại động từ - (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ) - bày ngổn ngang, bày bừa bãi =a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
chock
|
sinh tố ;
|
May be synonymous with:
English | English |
chock; wedge
|
a block of wood used to prevent the sliding or rolling of a heavy object
|
May related with:
English | Vietnamese |
chock-a-block
|
* tính từ
- (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm |
chock-full
|
* tính từ
- đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt =room chock-full of spectators+ căn phòng đông nghịt khán giả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet