English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: advocator

Best translation match:
English Vietnamese
advocator
- xem advocate

May be synonymous with:
English English
advocator; advocate; exponent; proponent
a person who pleads for a cause or propounds an idea

May related with:
English Vietnamese
advocate
* danh từ
- người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
- người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
=an advocate of peace+ người chủ trương hoà bình
=the advocates of socialism+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội
* ngoại động từ
- biện hộ, bào chữa
- chủ trương; tán thành, ủng hộ
advocator
- xem advocate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: