English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chemist

Best translation match:
English Vietnamese
chemist
* danh từ
- nhà hoá học
- (Anh) người bán dược phẩm

Probably related with:
English Vietnamese
chemist
chế thuốc ; hóa học ; là nhà hóa học ; nhà hóa học ; nhà nghiên cứu hóa học ;
chemist
chế thuốc ; hóa học ; là nhà hóa học ; ngành hóa học ; nhà hóa học ; nhà nghiên cứu hóa học ;

May be synonymous with:
English English
chemist; apothecary; druggist; pharmacist; pill pusher; pill roller
a health professional trained in the art of preparing and dispensing drugs

May related with:
English Vietnamese
chemist
* danh từ
- nhà hoá học
- (Anh) người bán dược phẩm
chemist
chế thuốc ; hóa học ; là nhà hóa học ; nhà hóa học ; nhà nghiên cứu hóa học ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: