English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: advisor

Best translation match:
English Vietnamese
advisor
* danh từ
- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
=legal adviser+ cố vấn pháp lý

Probably related with:
English Vietnamese
advisor
cố vấn của ; cố vấn ; là cố vấn ; người cố vấn ; người hướng dẫn ; người tư vấn ; nhà cố vấn ; quân sư ; trợ lý ; vấn ; vị quân sư ; ông ta ;
advisor
cố vấn ; là cố vấn ; người cố vấn ; người tư vấn ; nhà cố vấn ; quân sư ; trợ lý ; vấn ; vị quân sư ; ông ta ;

May be synonymous with:
English English
advisor; adviser; consultant
an expert who gives advice

May related with:
English Vietnamese
advisor
* danh từ
- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
=legal adviser+ cố vấn pháp lý
advisor
cố vấn của ; cố vấn ; là cố vấn ; người cố vấn ; người hướng dẫn ; người tư vấn ; nhà cố vấn ; quân sư ; trợ lý ; vấn ; vị quân sư ; ông ta ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: