English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cheerio

Best translation match:
English Vietnamese
cheerio
* thán từ
- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
- chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)

Probably related with:
English Vietnamese
cheerio
chào nhé ; chào ; chào đồng chí ; tạm biệt ;
cheerio
chào nhé ; chào ; chào đồng chí ; tạm biệt ;

May be synonymous with:
English English
cheerio; adieu; adios; arrivederci; au revoir; auf wiedersehen; bye; bye-bye; good day; good-by; good-bye; goodby; goodbye; sayonara; so long
a farewell remark

May related with:
English Vietnamese
cheerio
* thán từ
- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
- chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)
cheerio
chào nhé ; chào ; chào đồng chí ; tạm biệt ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: