English to Vietnamese
Search Query: cheerio
Best translation match:
English | Vietnamese |
cheerio
|
* thán từ
- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn! - chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cheerio
|
chào nhé ; chào ; chào đồng chí ; tạm biệt ;
|
cheerio
|
chào nhé ; chào ; chào đồng chí ; tạm biệt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cheerio; adieu; adios; arrivederci; au revoir; auf wiedersehen; bye; bye-bye; good day; good-by; good-bye; goodby; goodbye; sayonara; so long
|
a farewell remark
|
May related with:
English | Vietnamese |
cheerio
|
* thán từ
- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn! - chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu) |
cheerio
|
chào nhé ; chào ; chào đồng chí ; tạm biệt ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet