English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cheering

Best translation match:
English Vietnamese
cheering
* danh từ
- tiếng hoan hô
- tiếng cổ vũ khuyến khích
* tính từ
- làm vui vẻ; làm phấn khởi
- khuyến khích, cổ vũ

Probably related with:
English Vietnamese
cheering
bác ; chu ́ c mư ̀ ng ; chúc mừng ; cổ vũ ; hoan hô ; hò reo ; mắt ; mừng ; reo hò ; tiếng chúc mừng ; tiếng reo hò ; tiếng reo mừng ; tiếng ; tung hô ; vừa ; ăn mừng ; đang cổ vũ ; động viên ;
cheering
bác ; chúc mừng ; cổ vũ ; hoan hô ; hò reo ; mắt ; mừng ; reo hò ; tiếng chúc mừng ; tiếng reo hò ; tiếng reo mừng ; tiếng ; tung hô ; ăn mừng ; đang cổ vũ ; động viên ;

May be synonymous with:
English English
cheering; shouting
encouragement in the form of cheers from spectators
cheering; comforting; satisfying
providing freedom from worry

May related with:
English Vietnamese
cheerful
* tính từ
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở
- vui mắt; vui vẻ
=a cheerful room+ căn phòng vui mắt
=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ
- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
cheerfulness
* danh từ
- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
- sự vui mắt, sự vui vẻ
- sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
cheering
* danh từ
- tiếng hoan hô
- tiếng cổ vũ khuyến khích
* tính từ
- làm vui vẻ; làm phấn khởi
- khuyến khích, cổ vũ
bronx cheer
* danh từ
- tiếng bựu môi châm chọc
cheers!
- thành ngữ cheer
- cheers!
- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
- chào! (khi chia tay)
- thành ngữ cheer
- cheers!
- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
- chào! (khi chia tay)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: