English to Vietnamese
Search Query: advertent
Best translation match:
English | Vietnamese |
advertent
|
* tính từ
- lưu ý; chú ý đến |
May be synonymous with:
English | English |
advertent; heedful
|
giving attention
|
May related with:
English | Vietnamese |
advertence
|
* danh từ
- sự chú ý, sự lưu ý |
advertency
|
* danh từ
- sự chú ý, sự lưu ý |
advertize
|
* động từ
- báo cho biết, báo cho ai biết trước =to advertise someone of something+ báo cho ai biết trước cái gì đó =to advertise someone that...+ báo cho ai biết rằng... - quảng cáo (hàng) - đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết) =to advertise for something+ đăng báo tìm cái gì |
advertent
|
* tính từ
- lưu ý; chú ý đến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet