English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: advert

Best translation match:
English Vietnamese
advert
* nội động từ
- ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến
- tai hoạ, tai ương

May be synonymous with:
English English
advert; ad; advertisement; advertising; advertizement; advertizing
a public promotion of some product or service
advert; attend; give ear; hang; pay heed
give heed (to)
advert; allude; touch
make a more or less disguised reference to
advert; bring up; cite; mention; name; refer
make reference to

May related with:
English Vietnamese
advertence
* danh từ
- sự chú ý, sự lưu ý
advertency
* danh từ
- sự chú ý, sự lưu ý
advertize
* động từ
- báo cho biết, báo cho ai biết trước
=to advertise someone of something+ báo cho ai biết trước cái gì đó
=to advertise someone that...+ báo cho ai biết rằng...
- quảng cáo (hàng)
- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
=to advertise for something+ đăng báo tìm cái gì
advertent
* tính từ
- lưu ý; chú ý đến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: