English to Vietnamese
Search Query: characterization
Best translation match:
English | Vietnamese |
characterization
|
* danh từ
- sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm - sự truyền đặc tính cho (ai) - sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...) |
May be synonymous with:
English | English |
characterization; characterisation; delineation; depiction; picture; word picture; word-painting
|
a graphic or vivid verbal description
|
characterization; characterisation
|
the act of describing distinctive characteristics or essential features
|
characterization; enactment; personation; portrayal
|
acting the part of a character on stage; dramatically representing the character by speech and action and gesture
|
May related with:
English | Vietnamese |
characterization
|
* danh từ
- sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm - sự truyền đặc tính cho (ai) - sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...) |
characterize
|
* ngoại động từ
- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm =he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng |
1-byte character code
|
- (Tech) mã ký tự 1 bai
|
1-byte character set
|
- (Tech) bộ ký tự 1 bai
|
1-byte character string
|
- (Tech) chuỗi ký tự 1 bai
|
1-byte character
|
- (Tech) ký tự 1 bai
|
8-bit character code
|
- (Tech) mã ký tự 8 bít
|
8-bit character set
|
- (Tech) bộ ký tự 8 bít
|
8-bit character string
|
- (Tech) chuỗi ký tự 8 bít
|
8-bit character
|
- (Tech) ký tự 8 bít
|
accented character
|
- (Tech) chữ có dấu
|
acknowledge character
|
- (Tech) ký tự báo nhận
|
addition character
|
- (Tech) ký tự thêm vào = special character
|
alpha character = alphabetic character
|
|
alphabetic character
|
- (Tech) ký tự chữ cái
|
alphameric character = alphanumeric character
|
|
alphameric character set = alphanumeric character set
|
|
alphanumeric character
|
- (Tech) ký tự chữ-số
|
alphanumeric character set
|
- (Tech) bộ ký tự chữ-số
|
alphanumeric edited character
|
- (Tech) ký tự biện soạn chữ-số
|
backspace character
|
- (Tech) ký tự lùi
|
blank character
|
- (Tech) ký tự trống = space character
|
block cancel character
|
- (Tech) ký tự bỏ khối
|
block check character
|
- (Tech) ký tự kiểm khối
|
block ignore character = block cancel character
|
|
cancel character
|
- (Tech) ký tự xóa bỏ
|
carriage control character
|
- (Tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy)
|
carriage return character
|
- (Tech) ký tự về đầu dòng
|
character code
|
- (Tech) mã ký tự
|
character crowding = character packing
|
- (Tech)
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet