English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chapel

Best translation match:
English Vietnamese
chapel
* danh từ
- nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
- Anh nhà thờ không theo quốc giáo
- (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
=to call a chapel+ triệu tập một cuộc họp của thợ in
!to keep a chapel
- có mặt (ở trường đại hoạc)

Probably related with:
English Vietnamese
chapel
nguyện ; nguyện đã ; nhà nguyện ; nhà thờ nhỏ ; nhà thờ ; thờ ngay lập tức ; thờ nhỏ ; thờ ;
chapel
nguyện ; nguyện đã ; nhà nguyện ; nhà thờ nhỏ ; nhà thờ ; thờ ngay lập tức ; thờ nhỏ ; thờ ;

May be synonymous with:
English English
chapel; chapel service
a service conducted in a place of worship that has its own altar

May related with:
English Vietnamese
side-chapel
* danh từ
- nhà thờ phụ; miếu thờ
lady chapel
* danh từ
- điện thờ Đức mẹ đồng trinh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: