English to Vietnamese
Search Query: channeler
Best translation match:
English | Vietnamese |
channeler
|
- xem channel
|
May related with:
English | Vietnamese |
grease-channel
|
* danh từ
- (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ |
active channel
|
- (Tech) kênh có nguồn, kênh hoạt động
|
buffered channel
|
- (Tech) kênh đệm
|
carrier channel
|
- (Tech) kênh truyền sóng
|
channeling
|
- (Tech) mở kênh, truyền qua kênh
|
channelizing
|
- (Tech) phân kênh/đường
|
communication channel
|
- (Tech) kênh truyền thông
|
data channel
|
- (Tech) kênh dữ liệu
|
data channel multiplexer
|
- (Tech) bộ đa hợp kênh dữ liệu
|
direct channel
|
- (Tech) kênh trực tiếp
|
dual channel controller
|
- (Tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc-viết)
|
duplex channel
|
- (Tech) băng tần hai chiều, kênh hai chiều [TN]
|
encoding channel
|
- (Tech) kênh biên mã, kênh lập mã
|
fading channel
|
- (Tech) kênh biến hiện mờ dần
|
frequency channel
|
- (Tech) kênh tần số
|
gate-channel junction
|
- (Tech) tiếp giáp kênh-cổng
|
channeler
|
- xem channel
|
guide-channel
|
* danh từ
- kênh dẫn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet