English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: changing

Best translation match:
English Vietnamese
changing
* tính từ
- hay thay đổi, hay biến đổi

Probably related with:
English Vietnamese
changing
biến đổi ; bào thay đổi ; bằng cách đổi ; bị nữa ; chuyển ; có thay đổi ; công nghệ cao ; công đổi ; không ngừng thay đổi ; luôn thay đổi ; luôn ; làm thay đô ; làm thay đổi ; nghi ngờ ; ngừng thay đổi ; nó thay ; sự biến đổi ; sự thay đổi của ; sự thay đổi ; thay tã ; thay ; thay đô ; thay đồ mà ; thay đồ ; thay đổi giống ; thay đổi liên ; thay đổi ; thay đổi được ; trao ; tập ; việc chuyển ; việc thay đổi ; đang chuyển đổi ; đang thay đô ; đang thay đổi ; đã làm thay đô ; đổi giấy ; đổi nhau ; đổi sang ; đổi thay ; đổi ;
changing
biến đổi ; bào thay đổi ; bằng cách đổi ; bị nữa ; chuyển ; chỉnh ; công nghệ cao ; công đổi ; không ngừng thay đổi ; luôn thay đổi ; luôn ; làm thay đô ; làm thay đổi ; nghi ngờ ; ngừng thay đổi ; nó thay ; sự biến đổi ; sự thay đổi của ; sự thay đổi ; thay tã ; thay ; thay đô ; thay đồ mà ; thay đồ ; thay đổi giống ; thay đổi liên ; thay đổi ; thay đổi được ; tin ; trao ; tập ; việc chuyển ; việc thay đổi ; đang chuyển đổi ; đang thay đô ; đang thay đổi ; đã làm thay đô ; đổi giấy ; đổi nhau ; đổi sang ; đổi thay ; đổi ;

May be synonymous with:
English English
changing; ever-changing
marked by continuous change or effective action

May related with:
English Vietnamese
change
* danh từ
- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
=to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn
=just for a change+ để thay đổi một chút
=change for the better+ sự thay đổi tốt hơn
=change for the worse+ sự thay đổi xấu đi
=a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường
=the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống
=change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
- trăng non
- bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)
- tiền đổi, tiền lẻ
- tiền phụ lại (cho khách hàng)
- nơi đổi tàu xe
- sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)
- (số nhiều) trật tự rung chuông
!change of life
- (y học) thời kỳ mãn kinh
!to get no change out of somebody
- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
- (thông tục) không móc được của ai cái gì
!to ring the changes on a subject
- lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
!to take one's (the) change out of somebody
- (thông tục) trả thù ai
* ngoại động từ
- đổi, thay, thay đổi
=to change one's coat+ thay áo
- đổi, đổi chác
=to change something for something+ đổi lấy cái gì
=to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai
=thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ
- (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành
- đổi ra tiền lẻ
=to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ
* nội động từ
- thay đổi, biến đổi
=all things change+ mọi vật đều thay đổi
- sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)
=when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
- thay quần áo
=I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
- đổi tàu xe
=we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu
!to change about
- trở mặt
!to change down
- trả số, xuống số (ô tô)
!to change colour
- (xem) colour
!to change one's condition
- (xem) condition
!to change front
- đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
- (thông tục) thay giày
- đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
changeful
* tính từ
- luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường
changing
* tính từ
- hay thay đổi, hay biến đổi
changefulness
- xem changeful
ever-changing
* tính từ
- bấp bênh (người); thay đổi luôn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: