English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: change

Best translation match:
English Vietnamese
change
* danh từ
- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
=to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn
=just for a change+ để thay đổi một chút
=change for the better+ sự thay đổi tốt hơn
=change for the worse+ sự thay đổi xấu đi
=a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường
=the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống
=change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
- trăng non
- bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)
- tiền đổi, tiền lẻ
- tiền phụ lại (cho khách hàng)
- nơi đổi tàu xe
- sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)
- (số nhiều) trật tự rung chuông
!change of life
- (y học) thời kỳ mãn kinh
!to get no change out of somebody
- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
- (thông tục) không móc được của ai cái gì
!to ring the changes on a subject
- lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
!to take one's (the) change out of somebody
- (thông tục) trả thù ai
* ngoại động từ
- đổi, thay, thay đổi
=to change one's coat+ thay áo
- đổi, đổi chác
=to change something for something+ đổi lấy cái gì
=to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai
=thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ
- (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành
- đổi ra tiền lẻ
=to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ
* nội động từ
- thay đổi, biến đổi
=all things change+ mọi vật đều thay đổi
- sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)
=when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
- thay quần áo
=I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
- đổi tàu xe
=we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu
!to change about
- trở mặt
!to change down
- trả số, xuống số (ô tô)
!to change colour
- (xem) colour
!to change one's condition
- (xem) condition
!to change front
- đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
- (thông tục) thay giày
- đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

Probably related with:
English Vietnamese
change
biến chuyển ; biến hình ; biến hóa ; biến ; biến đổi diễn ; biến đổi ; biến động ; bố đổi ; chuyçn ã thay õi ; chuyển biến ; chuyển ; chuyển đổi ; chuyện ; chút thay đổi ; chút ; chỉnh ; chữa khỏi ; chữa ; co ́ phiê ; có sự thay đổi ; có thay đổi mà ; có thay đổi ; có thể thay đổi ; cũ ; cũng thay đổi ; cơ hội ; cải thiện ; cải tổ ; cải ; cần thay đổi ; cởi ; da đen ; du ; giai đoạn đổi thay ; giao ; giúp ; giờ thay đổi ; gì đã đổi ; hy ; hãy thay ; hãy thay đổi ; hãy ; hãy đổi ; hô biến ; hưởng ; khác ; le ̉ ; là biến đổi ; làm khác ; làm thay đổi ; làm tốt hơn ; làm tốt ; làm ; làm đổi ; lái ; lại biến đổi ; lại chuyển ; lại thay ; lại thay đổi ; lại vẽ ; lại ; lại đổi ; lẻ ; mà phải đổi ; mà thay đổi ; mỉm ; một sự thay đổi ; mới ; n le ̉ ; n thay đô ̉ ; n thay đổi ; ngăn cản ; những thay đổi ; nên thay ; phải sửa ; phải đổi ; quyết ; ra sự thay đổi ; rũ ; sao ; sư ̣ thay đô ̉ i ; sư ̣ thay đô ̉ ; sạch ; sẽ biến đổi ; sẽ chuyển ; sẽ thay đổi ; sẽ thay đổi được ; sẽ ; sẽ đổi ; sửa ; sửa đổi ; sự biến chuyển ; sự biến ; sự biến đổi ; sự thay ; sự thay đổi nào ; sự thay đổi ; sự ; sự đổi khác ; sự đổi thay ; ta sẽ chuyển ; thay cả ; thay hình ; thay quần ; thay quần áo ; thay thế ; thay ; thay õi ; thay đô ; thay đô ̉ i không ; thay đô ̉ i ; thay đô ̉ ; thay đối ; thay đồ cho ; thay đồ không ; thay đồ ; thay đồ đây ; thay đồ đã ; thay đổ ; thay đổi bản thân theo ý ; thay đổi bản thân ; thay đổi bản ; thay đổi cách ; thay đổi cả ; thay đổi gì cả ; thay đổi gì ; thay đổi không khí ; thay đổi là ; thay đổi lớn ; thay đổi mà ; thay đổi nào ; thay đổi này ; thay đổi nên ; thay đổi quan ; thay đổi sự ; thay đổi thế ; thay đổi tình hình ; thay đổi ; thay đổi điều ; thay đổi điều đó ; thay đổi đó ; thay đổi được ; thách ; thì chuyển ; thì sự thay đổi ; thì ; thô ; thường chuyển ; thường thay đổi ; thậm chí thay đổi nó ; thậm chí thay đổi ; thế ; thế đổi ; thề thay đổi ; thể thay đổi ; thối lại ; thối ; thừa ; tiền lẻ ; tiền thối ; tiền thừa ; tiền trả lại ; tiển lẻ ; trả lại ; trở ; tác ; tôi biến ; tăng ; tạo ra sự thay đổi ; tắc ; tự chuyển ; văn hóa ; vẫn thay đổi ; vậy thay ; vậy ; xu lẻ ; xu ; õi ° ãc v ­ ; ý đổi ; đang thay đổi ; đi đổi ; đã thay đổi ; đã đổi ; đô ̉ ; đều ; đọc ; đồng lẻ ; đổi chiều ; đổi chỗ ; đổi làm gì ; đổi làm ; đổi lại ; đổi mà ; đổi màu ; đổi mới ; đổi sự ; đổi thay ; đổi ; đổi điều gì ; đổi điều ; ̀ n le ̉ ; ̀ thay đô ; ́ n thay đô ̉ ; ́ sư ̣ thay đô ̉ i ; ́ sư ̣ thay đô ̉ ; ̉ thay đô ̉ i ; ̉ thay đô ̉ ; ̣ n thay đổi ; ̣ đô ̉ ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến ;
change
biến chuyển ; biến hình ; biến hóa ; biến ; biến đổi diễn ; biến đổi ; biến động ; bố đổi ; chuyçn ã thay õi ; chuyê ; chuyển biến ; chuyển ; chuyển đổi ; chút thay đổi ; chút ; chă ̉ ; chỉnh ; chữa khỏi ; chữa ; co ́ phiê ; có sự thay đổi ; có thay đổi mà ; có thay đổi ; có thể thay đổi ; cũ ; cũng thay đổi ; cơ hội ; cải thiện ; cải tổ ; cải ; cần thay đổi ; cởi ; da đen ; du ; giai đoạn đổi thay ; giao ; giúp ; giờ thay đổi ; gì đã đổi ; hy ; hãy thay ; hãy thay đổi ; hãy đổi ; hô biến ; hưởng ; khiển ; khiển được ; khác ; không kích ; không sửa ; kích ; kết ; le ̉ ; là biến đổi ; là không kích ; làm khác ; làm thay đổi ; làm tốt hơn ; làm tốt ; làm ; làm đổi ; lái ; lại biến đổi ; lại chuyển ; lại thay ; lại thay đổi ; lại vẽ ; lại đổi ; lẻ ; mo ; mà phải đổi ; mà thay đổi ; mỉm ; một sự thay đổi ; mới ; n le ̉ ; n thay đô ̉ ; n thay đổi ; nghĩ ; ngăn cản ; như cũ ; những thay đổi ; nên thay ; nơi ; phải sửa ; phải đổi ; quyết ; quên ; rũ ; sao ; sư ̣ thay đô ̉ ; sạch ; sẽ biến đổi ; sẽ chuyển ; sẽ thay đổi ; sẽ thay đổi được ; sẽ ; sẽ đổi ; sửa ; sửa đổi ; sự biến chuyển ; sự biến ; sự biến đổi ; sự thay ; sự thay đổi nào ; sự thay đổi ; sự ; sự đổi khác ; sự đổi thay ; ta sẽ chuyển ; thay cả ; thay hình ; thay quần ; thay quần áo ; thay thế ; thay ; thay õi ; thay đô ; thay đô ̉ i không ; thay đô ̉ i ; thay đô ̉ ; thay đối ; thay đồ cho ; thay đồ không ; thay đồ ; thay đồ đây ; thay đồ đã ; thay đổ ; thay đổi bản thân ; thay đổi bản ; thay đổi cách ; thay đổi cả ; thay đổi gì cả ; thay đổi gì ; thay đổi không khí ; thay đổi là ; thay đổi lớn ; thay đổi mà ; thay đổi nào ; thay đổi này ; thay đổi nên ; thay đổi quan ; thay đổi sự ; thay đổi thế ; thay đổi tình hình ; thay đổi ; thay đổi điều ; thay đổi điều đó ; thay đổi đó ; thay đổi được ; thách ; thì chuyển ; thì sự thay đổi ; thì ; thô ; thường chuyển ; thường thay đổi ; thậm chí thay đổi nó ; thậm chí thay đổi ; thế ; thế đổi ; thề thay đổi ; thể thay đổi ; thối lại ; thối ; thừa ; tiền lẻ ; tiền thối ; tiền thừa ; tiền trả lại ; tiển lẻ ; trả lại ; trọng ; trở ; tác ; tôi biến ; tăng ; tạo ra sự thay đổi ; tắc ; tự chuyển ; văn hóa ; vầy ; vẫn thay đổi ; vậy thay ; vậy ; xu lẻ ; xu ; áo ; õi ° ãc v ­ ; ý đổi ; đang thay đổi ; đi đổi ; đoán ; đã thay đổi ; đã đổi ; đô ̉ ; đều ; đọc ; đồng lẻ ; đổi chiều ; đổi chỗ ; đổi làm gì ; đổi làm ; đổi lại ; đổi mà ; đổi màu ; đổi mới ; đổi sự ; đổi thay ; đổi ; đổi điều gì ; đổi điều ; ̀ n le ̉ ; ̀ thay đô ; ́ n thay đô ̉ ; ̉ thay đô ̉ i ; ̉ thay đô ̉ ; ̣ n thay đổi ; ̣ đô ̉ ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến ;

May be synonymous with:
English English
change; alteration; modification
an event that occurs when something passes from one state or phase to another
change; variety
a difference that is usually pleasant
change; alter; modify
cause to change; make different; cause a transformation
change; alter; vary
become different in some particular way, without permanently losing one's or its former characteristics or essence
change; shift; switch
lay aside, abandon, or leave for another
change; commute; convert; exchange
exchange or replace with another, usually of the same kind or category
change; exchange; interchange
give to, and receive from, one another
change; transfer
change from one vehicle or transportation line to another
change; deepen
become deeper in tone

May related with:
English Vietnamese
change
* danh từ
- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
=to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn
=just for a change+ để thay đổi một chút
=change for the better+ sự thay đổi tốt hơn
=change for the worse+ sự thay đổi xấu đi
=a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường
=the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống
=change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch
- trăng non
- bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)
- tiền đổi, tiền lẻ
- tiền phụ lại (cho khách hàng)
- nơi đổi tàu xe
- sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)
- (số nhiều) trật tự rung chuông
!change of life
- (y học) thời kỳ mãn kinh
!to get no change out of somebody
- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)
- (thông tục) không móc được của ai cái gì
!to ring the changes on a subject
- lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
!to take one's (the) change out of somebody
- (thông tục) trả thù ai
* ngoại động từ
- đổi, thay, thay đổi
=to change one's coat+ thay áo
- đổi, đổi chác
=to change something for something+ đổi lấy cái gì
=to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai
=thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ
- (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành
- đổi ra tiền lẻ
=to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ
* nội động từ
- thay đổi, biến đổi
=all things change+ mọi vật đều thay đổi
- sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)
=when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?
- thay quần áo
=I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay
- đổi tàu xe
=we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu
!to change about
- trở mặt
!to change down
- trả số, xuống số (ô tô)
!to change colour
- (xem) colour
!to change one's condition
- (xem) condition
!to change front
- đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
- (thông tục) thay giày
- đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
change-gear
* danh từ
- hộp số (xe ô tô)
change-over
* danh từ
- sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc
- sự thay đổi ý kiến
- sự thay đổi tình thế
- (vật lý) sự đối chiếu
changeful
* tính từ
- luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường
changing
* tính từ
- hay thay đổi, hay biến đổi
quick-change
* tính từ
- (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở)
short-change
* động từ (thông tục)
- trả thiếu tiền khi đổi
- lừa bịp, đánh lừa
small change
* danh từ
- tiền lẻ, tiền xu, tiền hào
- chuyện tầm phơ
case change
- (Tech) đổi thường-hoa
conjugate phase change coefficient
- (Tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp
conjugate phase change constant
- (Tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp
cultural change
- (Econ) Sự thay đổi văn hoá
+ Một trong những phê phán về các loại hình phát triển kinh tế là nó phá huỷ nền văn hoá bản địa. Nhưng sự thay đổi công nghệ và PHÁT TRIỂN KINH TẾ có thể đạt được mà không cần tới thay đổi văn hoá cơ bản.
percentage change
- (Econ) Chênh lệch tính bằng phần trăm.
technical change through r&d
- (Econ) Thay đổi công nghệ qua R&D.
change of life
- thời kỳ mãn kinh
change-ringing
* danh từ
- cách rung chuông tạo được hoà âm
change-room
* danh từ
- phòng thay quần áo (trong thể thao)
changefulness
- xem changeful
gear-change
* danh từ
- (ô tô) sự sang số, sự cài số
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: