English to Vietnamese
Search Query: chamfer
Best translation match:
English | Vietnamese |
chamfer
|
* danh từ
- mặt vạt cạnh (gỗ, đá) - đường xoi (cột) * ngoại động từ - vạt cạnh (gỗ đá) - xoi đường (cột) |
May be synonymous with:
English | English |
chamfer; bevel; cant
|
two surfaces meeting at an angle different from 90 degrees
|
chamfer; bevel
|
cut a bevel on; shape to a bevel
|
chamfer; chase; furrow
|
cut a furrow into a columns
|
May related with:
English | Vietnamese |
chamfer
|
* danh từ
- mặt vạt cạnh (gỗ, đá) - đường xoi (cột) * ngoại động từ - vạt cạnh (gỗ đá) - xoi đường (cột) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet