English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chameleon

Best translation match:
English Vietnamese
chameleon
* danh từ
- (động vật học) tắc kè hoa
- người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định

May be synonymous with:
English English
chameleon; chamaeleon
a faint constellation in the polar region of the southern hemisphere near Apus and Mensa

May related with:
English Vietnamese
chameleon-like
* tính từ
- luôn luôn biến sắc
chameleonic
* tính từ
- luôn luôn biến sắc
- hay thay đổi, không kiên định
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: