English to Vietnamese
Search Query: chair
Best translation match:
English | Vietnamese |
chair
|
* danh từ
- ghế =to take a chair+ ngồi xuống ghế - chức giáo sư đại học - chức thị trưởng =past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng =below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ - ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp) =to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp =to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp =to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp =to leave the chair+ bế mạc cuộc họp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện =to go to the chair+ bị lên ghế điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án) - (ngành đường sắt) gối đường ray !chair! chair! - trật tự! trật tự! * ngoại động từ - cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch - đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử) - làm chủ toạ (buổi họp) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
chair
|
ch ghê ; ch ghê ́ ; ch ; chiê ́ c ghê ́ vâ ; chiê ́ c ghê ́ ; chiếc ghế nào ; chiếc ghế nào đó ; chiếc ghế ; chiếc xe lăn ; chiếc xe ; cái ghế dựa ; cái ghế ; cái ghế đi ; cái ghế đu ; ghê ́ ; ghế của ; ghế kìa ; ghế mà ; ghế nhé ; ghế này ; ghế nữa ; ghế ; ghế đó ; i chiê ́ c ghê ́ ; i ghê ; khế ; kia ; lên ghế ; lăn ; ngắn ; ngồi ghế ; thô bạo ; toạ ; tàu ; tịch ; xe ; đi ; ́ ch ghê ; ́ ch ghê ́ ; ́ ;
|
chair
|
ch ghê ; ch ghê ́ ; ch ; chiê ́ c ghê ́ ; chiếc ghế nào ; chiếc ghế nào đó ; chiếc ghế ; chiếc xe ; cái ghế dựa ; cái ghế ; cái ghế đi ; cái ghế đu ; ghê ́ ; ghế của ; ghế kìa ; ghế mà ; ghế nhé ; ghế này ; ghế nữa ; ghế ; ghế đó ; i ghê ; khế ; kia ; lên ghế ; lăn ; ngắn ; ngồi ghế ; nói ; thô bạo ; toạ ; tàu ; tịch ; xe ; đi ; ́ ch ghê ; ́ ch ghê ́ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
chair; professorship
|
the position of professor
|
chair; chairman; chairperson; chairwoman; president
|
the officer who presides at the meetings of an organization
|
chair; death chair; electric chair; hot seat
|
an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person
|
chair; chairman
|
act or preside as chair, as of an academic department in a university
|
chair; lead; moderate
|
preside over
|
May related with:
English | Vietnamese |
bath-chair
|
* danh từ
- ghế (có bánh) xe (cho người ốm) |
camp-chair
|
-stool)
/'kæmpstu:l/ * danh từ - ghế xếp, ghế gấp |
cane-chair
|
* danh từ
- ghế mây |
chair warmer
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề |
chair-car
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng |
corner-chair
|
* danh từ
- ghế ngồi cạnh lò sưởi |
deck-chair
|
* danh từ
- ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong) |
easy-chair
|
* danh từ
- ghế có tay dựa |
elbow-chair
|
* danh từ
- ghế bành, ghế có dựa tay |
electric chair
|
* danh từ
- ghế điện (để xử tử) - sự xử tử bằng ghế điện |
folding-chair
|
* danh từ
- ghế gấp |
hammock chair
|
* danh từ
- ghế võng, ghế vải |
night-chair
|
-stool) /'naitstu:l/
* danh từ - ghế ỉa đêm |
push-chair
|
* danh từ
- ghế đẩy (của trẻ con) |
rail-chair
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) gối đường ray |
rocking-chair
|
* danh từ
- ghế xích đu |
sedan-chair
|
* danh từ
- ghế kiệu ((cũng) sedan) |
swivel chair
|
* danh từ
- ghế quay |
wheel-chair
|
* danh từ
- ghế đẩy (có bánh xe, cho người tàn tật) |
bath chair
|
* danh từ
- ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật) |
chair car
|
* danh từ
- toa xe dành riêng |
chair-lift
|
* danh từ
- ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người |
chair-warmer
|
* danh từ
- (từ Mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề |
easy chair
|
- ghế bành
|
high chair
|
* danh từ
- ghế cao cho trẻ con ngồi ăn |
wing-chair
|
* danh từ
- ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet