English to Vietnamese
Search Query: chaffy
Best translation match:
English | Vietnamese |
chaffy
|
* tính từ
- nhiều trấu, giống như trấu - vô giá trị, như rơm rác |
May be synonymous with:
English | English |
chaffy; chafflike
|
abounding in or covered with or resembling or consisting of chaff
|
May related with:
English | Vietnamese |
chaffy
|
* tính từ
- nhiều trấu, giống như trấu - vô giá trị, như rơm rác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet