English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: certify

Best translation match:
English Vietnamese
certify
* động từ
- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần

May be synonymous with:
English English
certify; attest; demonstrate; evidence; manifest
provide evidence for; stand as proof of; show by one's behavior, attitude, or external attributes
certify; licence; license
authorize officially
certify; endorse; indorse
guarantee as meeting a certain standard

May related with:
English Vietnamese
certifiable
* tính từ
- có thể chứng nhận
certified
* tính từ
- được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
=certified milk+ sữa đã kiểm nghiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
- (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
certify
* động từ
- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
certifiably
- xem certifiable
certifier
- xem certify
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: