English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adventism

Best translation match:
English Vietnamese
adventism
* danh từ
- chúa sắp tái giáng sinh

May be synonymous with:
English English
adventism; second adventism
any Christian religion that believes the second coming of Christ is imminent

May related with:
English Vietnamese
adventitious
* tính từ
- ngẫu nhiên, tình cờ
- ngoại lai
- (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp
- (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)
- (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường
=adventitious bud+ chồi bất định
adventitiousness
* danh từ
- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ
- tính chất ngoại lai
adventism
* danh từ
- chúa sắp tái giáng sinh
adventitiously
- xem adventitious
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: