English to Vietnamese
Search Query: ceremonial
Best translation match:
English | Vietnamese |
ceremonial
|
* danh từ
- nghi lễ, nghi thức - sự tuân theo nghi thức * tính từ - thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức - để dùng trong cuộc lễ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ceremonial
|
nghi lễ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ceremonial; ceremonial occasion; ceremony; observance
|
a formal event performed on a special occasion
|
May related with:
English | Vietnamese |
ceremonial
|
* danh từ
- nghi lễ, nghi thức - sự tuân theo nghi thức * tính từ - thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức - để dùng trong cuộc lễ |
ceremonialism
|
* tính từ
- (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức - để dùng trong cuộc lễ |
ceremonious
|
* tính từ
- chuộng nghi thức - kiểu cách |
ceremony
|
* danh từ
- nghi thức, nghi lễ - sự khách sáo, sự kiểu cách =there is no need for ceremony between friends+ giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo !to stand on (upon) ceremony - (xem) stand !without ceremony - tự nhiên không khách sáo |
ceremonially
|
* phó từ
- trịnh trọng, long trọng |
ceremoniously
|
* phó từ
- kiểu cách, khách sáo |
ceremoniousness
|
* danh từ
- tính chuộng nghi thức - tính kiểu cách |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet