English to Vietnamese
Search Query: centripetal
Best translation match:
English | Vietnamese |
centripetal
|
* tính từ
- hướng tâm =centripetal force+ lực hướng tâm |
May be synonymous with:
English | English |
centripetal; unifying
|
tending to unify
|
centripetal; receptive; sensory
|
of a nerve fiber or impulse originating outside and passing toward the central nervous system
|
May related with:
English | Vietnamese |
centripetal
|
* tính từ
- hướng tâm =centripetal force+ lực hướng tâm |
centripetally
|
- xem centripetal
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet