English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: centricity

Best translation match:
English Vietnamese
centricity
- xem centric

May related with:
English Vietnamese
centrical
* tính từ
- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm
- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh
centrically
- xem centric
centricity
- xem centric
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: