English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: centering

Best translation match:
English Vietnamese
centering
- (Tech) chỉnh tâm

May be synonymous with:
English English
centering; direction; focal point; focus; focusing; focussing
the concentration of attention or energy on something
centering; snap
(American football) putting the ball in play by passing it (between the legs) to a back

May related with:
English Vietnamese
hundred-per-center
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia
acceptor center
- (Tech) trung tâm tiếp nhận
auto-switching center
- (Tech) tổng đài điện thoại tự động
center frequency
- (Tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số)
centering
- (Tech) chỉnh tâm
centering coil
- (Tech) cuộn dây chỉnh tâm
centre = center
- (Tech) trung tâm, trung ương
computer center
- (Tech) trung tâm điện toán
data center
- (Tech) trung tâm dữ liệu
data processing center
- (Tech) trung tâm xử lý dữ liệu
dead center
- ngay chính giữa
detoxification center
- trại cai nghiện
center (centre)
- trung tâm // đặt vào tâm
- c. of a bundle tâm của một chùm
- c. of buyoancy tâm nổi
- c. of s cirele tâm vòng tròn
- c. of compresssion tâm nén
- c. of a conic tâm của một cônic
- c. of curvature tâm cong
- c. of figure tâm một hình
- c. of flexure tâm uốn
- c. of gravity trọng tâm
- c. of a group tâm của một nhóm
- c. of homology tâm thấu xạ
- c. of inversion tâm nghịch đảo
- c. of isologue tâm đối vọng
- c. of mass tâm khối
- c. of mean distance tâm khoảng cách trung bình
- c. of moment tâm mômen
- c. of oscillation tâm dao động
- c. of a pencil tâm một bó
- c. of percussion tâm kích động
- c. of perspectivity tâm phối cảnh
- c. of projection tâm chiếu
- c. of a quadratic complex tâm một mớ bậc hai
- c. of a quadric tâm một quadric
- c. of a range tâm của một miền biến thiên
- c. of similarity tâm đồng dạng
- c. of sphere tâm hình cầu
- c. of surface tâm của mặt
- c. of suspension tâm treo
- c. of twist tâm xoắn
- aerodynamic c. tâm áp
- computation c. trung tâm tính toán
- elastic c. tâm dàn hồi
- harmonic c. tâm điều hoà
- instantaneous c. tâm tức thời
- median c. tk tâm [trung vị; međian]
- radical c. tâm đẳng phương
- ray c. tâm vị tự
- shear c. tâm trượt, tâm cắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: