English to Vietnamese
Search Query: centenary
Best translation match:
English | Vietnamese |
centenary
|
* tính từ
- trăm năm * danh từ - thời gian trăm năm, thế kỷ - lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm |
May be synonymous with:
English | English |
centenary; centennial
|
the 100th anniversary (or the celebration of it)
|
May related with:
English | Vietnamese |
centenary
|
* tính từ
- trăm năm * danh từ - thời gian trăm năm, thế kỷ - lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet