English to Vietnamese
Search Query: censurableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
censurableness
|
- xem censurable
|
May related with:
English | Vietnamese |
censurable
|
* tính từ
- đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách |
censure
|
* danh từ
- sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách - lời phê bình, lời khiển trách * ngoại động từ - phê bình, chỉ trích, khiển trách |
censurability
|
- xem censurable
|
censurableness
|
- xem censurable
|
censurably
|
- xem censurable
|
censurer
|
- xem censure
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet