English to Vietnamese
Search Query: cello
Best translation match:
English | Vietnamese |
cello
|
* danh từ
- (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô |
Probably related with:
English | Vietnamese |
cello
|
cello gì hết ; cello đấy ; chiếc cello ; chơi cello ; cây đại vĩ cầm ; còn tiếng đàn cello ; người chơi cello ; thế còn tiếng đàn cello ; vĩ cầm ; đàn cello ; đàn ; đàn đó ; đàn được ; đại vĩ cầm ;
|
cello
|
cello gì hết ; cello đấy ; chiếc cello ; chơi cello ; cây đại vĩ cầm ; còn tiếng đàn cello ; người chơi cello ; thế còn tiếng đàn cello ; vĩ cầm ; đàn cello ; đàn ; đàn đó ; đàn được ; đại vĩ cầm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
cello; violoncello
|
a large stringed instrument; seated player holds it upright while playing
|
May related with:
English | Vietnamese |
cello
|
* danh từ
- (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô |
cello
|
cello gì hết ; cello đấy ; chiếc cello ; chơi cello ; cây đại vĩ cầm ; còn tiếng đàn cello ; người chơi cello ; thế còn tiếng đàn cello ; vĩ cầm ; đàn cello ; đàn ; đàn đó ; đàn được ; đại vĩ cầm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet