English to Vietnamese
Search Query: ceiling
Best translation match:
English | Vietnamese |
ceiling
|
* danh từ
- trần (nhà...) - (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay) - giá cao nhất; bậc lương cao nhất !to hit the ceiling - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ceiling
|
cái trần ; tinh ; trên trâ ; trần nhà ; trần ; trần đang ; ́ trên trâ ;
|
ceiling
|
cái trần ; trần nhà ; trần ; trần đang ; tước ; vâ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ceiling; cap; roof
|
an upper limit on what is allowed
|
May related with:
English | Vietnamese |
ceiling
|
* danh từ
- trần (nhà...) - (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay) - giá cao nhất; bậc lương cao nhất !to hit the ceiling - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận |
pay ceiling
|
- (Econ) Mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; Giới hạn cao nhất của tiền lương.
+ Một giới hạn cao nhất có hiệu lực về mức tiền lương. |
ceilinged
|
- xem ceiling
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet