English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adumbrate

Best translation match:
English Vietnamese
adumbrate
* ngoại động từ
- phác hoạ
- cho biết lờ mờ
- làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
- che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống

May be synonymous with:
English English
adumbrate; outline; sketch
describe roughly or briefly or give the main points or summary of
adumbrate; insinuate; intimate
give to understand

May related with:
English Vietnamese
adumbral
* tính từ
- nhiều bóng râm
adumbrate
* ngoại động từ
- phác hoạ
- cho biết lờ mờ
- làm cho biết trước, báo trước bằng điềm
- che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống
adumbration
* danh từ
- sự phác hoạ, bản phác hoạ
- sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ
- sự báo trước, điềm báo trước
- sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm
adumbrative
- xem adumbrate
adumbratively
- xem adumbrate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: