English to Vietnamese
Search Query: sidelines
Probably related with:
English | Vietnamese |
sidelines
|
đựng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sideline
|
* ngoại động từ
- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...) =he was sidelined by his injury+ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet