English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gauges

Probably related with:
English Vietnamese
gauges
tàu ;

May related with:
English Vietnamese
gauge
* danh từ
- máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)
- cái đo cỡ (dây...)
- loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng
- khoảng cách đường ray
- tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)
=to take the gauge of+ đánh giá (ai)
- (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề
- cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)
- (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió
=to have the weather gauge of+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)
* ngoại động từ
- đo
=to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa
=to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng
- định cỡ, đo cỡ
- làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách
- đánh giá
gauged
* tính từ
- được định cỡ; được hiệu chỉnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: