English to Vietnamese
Search Query: zoot
Probably related with:
English | Vietnamese |
zoot
|
với zoot ; xưa thế ư ;
|
zoot
|
với zoot ; xưa thế ư ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
zoot suit
|
* danh từ
- bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet