English to Vietnamese
Search Query: zooming
Probably related with:
English | Vietnamese |
zooming
|
phóng to thu nhỏ ;
|
zooming
|
phóng to thu nhỏ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
camera zoom
|
- (Tech) chuyển tiêu cự máy quay phim
|
zoom lens
|
* danh từ
- ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet