English to Vietnamese
Search Query: zombies
Probably related with:
English | Vietnamese |
zombies
|
cương thi hết ; cương thi ; là thây ma ; lũ thây ma ; ma ; những con rối ; những cái thây ma ; những thây ma ; thây ma hết cả ; thây ma nữa ; thây ma thì ; thây ma ; thây ma đến ; đạo quân thây ma ; đạo quân ;
|
zombies
|
cương thi hết ; cương thi ; là thây ma ; lũ thây ma ; ma ; những con rối ; những cái thây ma ; những thây ma ; thây ma hết cả ; thây ma nữa ; thây ma thì ; thây ma ; thây ma đến ; đạo quân thây ma ; đạo quân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
zombie
|
* danh từ
- thây ma sống lại nhờ phù phép - người dở sống dở chết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet