English to Vietnamese
Search Query: zesty
Probably related with:
English | Vietnamese |
zesty
|
kích thích ; một loại hương vị ; ngon ;
|
zesty
|
kích thích ; một loại hương vị ;
|
May be synonymous with:
English | English |
zesty; piquant; savory; savoury; spicy
|
having an agreeably pungent taste
|
zesty; barmy; yeasty; zestful
|
marked by spirited enjoyment
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet