English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: zeros

Probably related with:
English Vietnamese
zeros
số không ;
zeros
số không ;

May related with:
English Vietnamese
absolute zero
- (Tech) số không tuyệt đối
floating zero
- (Tech) số không trong phép toán phù động
ground zero
- (Tech) điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm
zero-rate goods
- (Econ) Các hàng hoá có mức thuế bằng 0.
+ Xem VALUE-ADDED TAX.
zero growth proposal
- (Econ) Đề xuất tăng trưởng bằng không.
zero-hour
* danh từ
- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G
- zero-hour is 330 am
- giờ G là 3 giờ rưỡi sáng
* danh từ
- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G
= zero-hour is 330 am+giờ G là 3 giờ rưỡi sáng
zero-rated
* tính từ
- không chịu thuế giá trị gia tăng
aleph-null, aleph-zero
- alep không
n - zero
- không cấp điểm n
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: