English to Vietnamese
Search Query: zapped
Probably related with:
| English | Vietnamese |
|
zapped
|
hạ gục chẳng hạn ; phá hủy ;
|
|
zapped
|
hạ gục chẳng hạn ; phá hủy ;
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
zap
|
* danh từ
- sự phấn khởi dạt dào * ngoại động từ - hạ gục * nội động từ - vụt đi, vọt |
|
zap
|
hạ gục ; làm cho ; làm ; nghĩ sẽ làm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
