English to Vietnamese
Search Query: yay
Probably related with:
English | Vietnamese |
yay
|
chịu liền ; hiểu rồi ; hoan hô ; mừng quá ; này ; phải rồi ; phải ; reo hò ; vâng ; à ; ê ; đúng ; ạ ;
|
yay
|
chịu liền ; hiểu rồi ; hoan hô ; mừng quá ; nào ; này ; phải ; reo hò ; vâng ; à ; ê ; đúng ; ạ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yay; black tai; bouyei; buyi; central thai; chinese shan; dehong dai; kam muang; khamti; khuen; nung; red tai; saek; shan; siamese; southern tai; tai dam; tai long; tai lue; tai nuea; tai yuan; tay; thai; tho; white tai; xishuangbanna dai; zhuang
|
a branch of the Tai languages
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet