English to Vietnamese
Search Query: yards
Probably related with:
English | Vietnamese |
yards
|
bãi sân ; bãi ; bộ ; dây ; dặm ; gần ; lat ; m ; mét anh ; mét chứ ; mét nữa ; mét ; mét ♪ ; những bãi sân ; sân ; thước anh ; thước ; xưởng ; yard ;
|
yards
|
buồm ; bãi sân ; bãi ; bộ ; dây ; lat ; m ; mét anh ; mét chứ ; mét nữa ; mét ; mét ♪ ; những bãi sân ; sân ; thước anh ; thước ; yard ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
door-yard
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân trước |
hop-yard
|
-yard) /'hɔpjɑ:d/
* danh từ - vườn hublông, ruộng hublông |
lumber-yard
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán |
navy-yard
|
* danh từ
- xưởng đóng tàu chiến |
poultry yard
|
* danh từ
- sân nuôi gà vịt |
rope-yard
|
* danh từ
- đường bện dây thừng |
school-yard
|
* danh từ
- sân trường |
tilt-yard
|
* danh từ
- (sử học) trường đấu thương |
timber-yard
|
* danh từ
- bãi gỗ |
yard-master
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) người dồn toa - người phụ trách nhà kho |
yard-wand
|
* danh từ
- thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick) |
dung-yard
|
* danh từ
- nơi để phân |
junk-yard
|
* danh từ
- nơi để đồ đồng nát |
log-yard
|
* danh từ
- bãi gỗ súc |
quarter-yard
|
* danh từ
- một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m) |
scotland yard
|
* danh từ
- (trước đây Scotland Yard) sở chỉ huy của cảnh sát London - (hiện nay, chính thức là New Scotland Yard) Cục điều tra tội phạm của cảnh sát London |
scrap-yard
|
* danh từ
- bãi phế liệu |
storage-yard
|
* danh từ
- sân kho; bãi chứa |
tan-yard
|
* danh từ
- xưởng thuộc da |
victualling-yard
|
* danh từ
- kho lương thực thực phẩm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet