English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yanked

Probably related with:
English Vietnamese
yanked
giật mạnh ; kéo ; người lôi ; rút ;
yanked
giật mạnh ; kéo ; người lôi ; rút ;

May related with:
English Vietnamese
yankee
* danh từ
- người Mỹ, người Hoa kỳ
=yankee notions+ máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
=yankee Doodle+ quốc ca Mỹ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: