English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yams

Probably related with:
English Vietnamese
yams
củ ; khoai ; nhà cậu ta khoai lang ;
yams
củ ; khoai lang ; khoai ; nhà cậu ta khoai lang ;

May related with:
English Vietnamese
yam
* danh từ
- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: