English to Vietnamese
Search Query: wronged
Probably related with:
English | Vietnamese |
wronged
|
bị thương ; hại ; làm hại ; làm ; sai sao ; từng làm chuyện sai ; đã đổ tiếng xấu ;
|
wronged
|
bị thương ; hại ; làm gì ; làm hại ; phạm tội với ; sai sao ; từng làm chuyện sai ; đã đổ tiếng xấu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
self-wrong
|
* danh từ
- điều tự mình hại mình |
wrong-headed
|
* tính từ
- ương ngạnh |
wrong-headedness
|
* danh từ
- tính ương ngạnh |
wrongful
|
* tính từ
- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý =wrongful dismissal+ sự thải hồi bất công - thiệt hại cho; tổn hại cho - (pháp lý) trái luật, phi pháp |
wrongfulness
|
* danh từ
- sự bất công, sự phi lý |
wrongness
|
* danh từ
- tính chất xấu - tính chất sai, tính chất không đúng |
wrong-foot
|
* ngoại động từ
- chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet