English to Vietnamese
Search Query: writhing
Probably related with:
English | Vietnamese |
writhing
|
lăn ; quằn quại ;
|
writhing
|
lăn ; quằn quại ;
|
May be synonymous with:
English | English |
writhing; wiggly; wriggling; wriggly
|
moving in a twisting or snake-like or wormlike fashion
|
May related with:
English | Vietnamese |
writhe
|
* danh từ
- sự quặn đau, sự quằn quại * nội động từ - quặn đau, quằn quại =to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ - (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn =to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục * ngoại động từ - làm quặn đau, làm quằn quại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet