English to Vietnamese
Search Query: wristwatch
Probably related with:
English | Vietnamese |
wristwatch
|
chiếc đồng hồ ; hồ của anh đi ; hồ ; đồng hồ của ; đồng hồ ;
|
wristwatch
|
chiếc đồng hồ ; hồ của anh đi ; hồ ; đồng hồ của ; đồng hồ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wristwatch; wrist watch
|
a watch that is worn strapped to the wrist
|
May related with:
English | Vietnamese |
wristwatch
|
chiếc đồng hồ ; hồ của anh đi ; hồ ; đồng hồ của ; đồng hồ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet